| Phân loại máy ép phun | Nắp chai Làm máy ép phun |
|---|---|
| áp suất phun | 148 Mpa |
| Độ dày khuôn | 180-470mm |
| Tải trọng của máy phóng | 70KN |
| Số đầu phun | 5 miếng |
| Đinh ốc | 76 mm |
|---|---|
| cỡ bắn | 1766 cm³ |
| trọng lượng bắn | 1590 gam |
| áp suất phun | 158 Mpa |
| tỷ lệ tiêm | 398 gam/giây |
| Đinh ốc | 76 mm |
|---|---|
| cỡ bắn | 1766 cm³ |
| trọng lượng bắn | 1590 gam |
| áp suất phun | 158 Mpa |
| tỷ lệ tiêm | 398 gam/giây |
| Đinh ốc | 76 mm |
|---|---|
| cỡ bắn | 1766 cm³ |
| trọng lượng bắn | 1590 gam |
| áp suất phun | 158 Mpa |
| tỷ lệ tiêm | 398 gam/giây |
| Đinh ốc | 76 mm |
|---|---|
| cỡ bắn | 1766 cm³ |
| trọng lượng bắn | 1590 gam |
| áp suất phun | 158 Mpa |
| tỷ lệ tiêm | 398 gam/giây |
| Đinh ốc | 76 mm |
|---|---|
| cỡ bắn | 1766 cm³ |
| trọng lượng bắn | 1590 gam |
| áp suất phun | 158 Mpa |
| tỷ lệ tiêm | 398 gam/giây |
| Đinh ốc | 76 mm |
|---|---|
| cỡ bắn | 1766 cm³ |
| trọng lượng bắn | 1590 gam |
| áp suất phun | 158 Mpa |
| tỷ lệ tiêm | 398 gam/giây |
| Đinh ốc | 76 mm |
|---|---|
| cỡ bắn | 1766 cm³ |
| trọng lượng bắn | 1590 gam |
| áp suất phun | 158 Mpa |
| tỷ lệ tiêm | 398 gam/giây |
| Đinh ốc | 76 mm |
|---|---|
| cỡ bắn | 1766 cm³ |
| trọng lượng bắn | 1590 gam |
| áp suất phun | 158 Mpa |
| tỷ lệ tiêm | 398 gam/giây |
| Đinh ốc | 76 mm |
|---|---|
| cỡ bắn | 1766 cm³ |
| trọng lượng bắn | 1590 gam |
| áp suất phun | 158 Mpa |
| tỷ lệ tiêm | 398 gam/giây |