Phân loại máy ép phun | Nắp chai Làm máy ép phun |
---|---|
áp suất phun | 148 Mpa |
Độ dày khuôn | 180-470mm |
Tải trọng của máy phóng | 70KN |
Số đầu phun | 5 miếng |
Phân loại máy ép phun | Nắp chai Làm máy ép phun |
---|---|
áp suất phun | 148 Mpa |
Độ dày khuôn | 180-470mm |
Tải trọng của máy phóng | 70KN |
Số đầu phun | 5 miếng |
Phân loại máy ép phun | Nắp chai Làm máy ép phun |
---|---|
áp suất phun | 148 Mpa |
Độ dày khuôn | 180-470mm |
Tải trọng của máy phóng | 70KN |
Số đầu phun | 5 miếng |
Phân loại máy ép phun | Nắp chai Làm máy ép phun |
---|---|
áp suất phun | 148 Mpa |
Độ dày khuôn | 180-470mm |
Tải trọng của máy phóng | 70KN |
Số đầu phun | 5 miếng |
Phân loại máy ép phun | Nắp chai Làm máy ép phun |
---|---|
áp suất phun | 148 Mpa |
Độ dày khuôn | 180-470mm |
Tải trọng của máy phóng | 70KN |
Số đầu phun | 5 miếng |
Phân loại máy ép phun | Nắp chai Làm máy ép phun |
---|---|
áp suất phun | 148 Mpa |
Độ dày khuôn | 180-470mm |
Tải trọng của máy phóng | 70KN |
Số đầu phun | 5 miếng |
Phân loại máy ép phun | Nắp chai Làm máy ép phun |
---|---|
áp suất phun | 148 Mpa |
Độ dày khuôn | 180-470mm |
Tải trọng của máy phóng | 70KN |
Số đầu phun | 5 miếng |
Phân loại máy ép phun | Nắp chai Làm máy ép phun |
---|---|
áp suất phun | 148 Mpa |
Độ dày khuôn | 180-470mm |
Tải trọng của máy phóng | 70KN |
Số đầu phun | 5 miếng |
Đinh ốc | 76 mm |
---|---|
cỡ bắn | 1766 cm³ |
trọng lượng bắn | 1590 gam |
áp suất phun | 158 Mpa |
tỷ lệ tiêm | 398 gam/giây |
Đinh ốc | 76 mm |
---|---|
cỡ bắn | 1766 cm³ |
trọng lượng bắn | 1590 gam |
áp suất phun | 158 Mpa |
tỷ lệ tiêm | 398 gam/giây |