Phân loại máy ép phun | Máy ép phun phôi PET |
---|---|
áp suất phun | 160 Mpa |
Độ dày khuôn | 280-710mm |
Tải trọng của máy phóng | 3280KN |
Số đầu phun | 13 cái |
Phân loại máy ép phun | Máy ép phun phôi PET |
---|---|
áp suất phun | 160 Mpa |
Độ dày khuôn | 280-710mm |
Tải trọng của máy phóng | 3280KN |
Số đầu phun | 13 cái |
Phân loại máy ép phun | Máy ép phun phôi PET |
---|---|
áp suất phun | 160 Mpa |
Độ dày khuôn | 280-710mm |
Tải trọng của máy phóng | 3280KN |
Số đầu phun | 13 cái |
Phân loại máy ép phun | Máy ép phun phôi PET |
---|---|
áp suất phun | 160 Mpa |
Độ dày khuôn | 280-710mm |
Tải trọng của máy phóng | 3280KN |
Số đầu phun | 13 cái |
Phân loại máy ép phun | Máy ép phun phôi PET |
---|---|
áp suất phun | 160 Mpa |
Độ dày khuôn | 280-710mm |
Tải trọng của máy phóng | 3280KN |
Số đầu phun | 13 cái |
Phân loại máy ép phun | Máy ép phun phôi PET |
---|---|
áp suất phun | 160 Mpa |
Độ dày khuôn | 280-710mm |
Tải trọng của máy phóng | 3280KN |
Số đầu phun | 13 cái |
Phân loại máy ép phun | Máy ép phun phôi PET |
---|---|
áp suất phun | 160 Mpa |
Độ dày khuôn | 280-710mm |
Tải trọng của máy phóng | 3280KN |
Số đầu phun | 13 cái |
Phân loại máy ép phun | Máy ép phun phôi PET |
---|---|
áp suất phun | 160 Mpa |
Độ dày khuôn | 280-710mm |
Tải trọng của máy phóng | 3280KN |
Số đầu phun | 13 cái |
Phân loại máy ép phun | Nắp chai Làm máy ép phun |
---|---|
áp suất phun | 148 Mpa |
Độ dày khuôn | 180-470mm |
Tải trọng của máy phóng | 70KN |
Số đầu phun | 5 miếng |
Phân loại máy ép phun | Nắp chai Làm máy ép phun |
---|---|
áp suất phun | 148 Mpa |
Độ dày khuôn | 180-470mm |
Tải trọng của máy phóng | 70KN |
Số đầu phun | 5 miếng |